Từ "phá án" trong tiếng Việt có nghĩa chính là việc giải quyết hoặc làm rõ một vụ án, thường liên quan đến hoạt động điều tra của cơ quan chức năng, như cảnh sát hoặc tòa án. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp luật, điều tra tội phạm và cũng có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn về việc tìm ra sự thật trong một vấn đề nào đó.
Định nghĩa:
Phá án có thể được hiểu theo hai cách:
Cách 1: Khi một tòa án cấp trên (tòa thượng thẩm) huỷ bỏ hoặc sửa đổi bản án của tòa án cấp dưới (tòa sơ thẩm). Ví dụ: "Tòa sơ thẩm đã xử như thế thì tòa thượng thẩm không có lý gì mà phá án."
Cách 2: Khi cơ quan công an, cảnh sát tiến hành điều tra và làm rõ một vụ án hình sự. Ví dụ: "Cảnh sát hình sự đang đi phá án để tìm ra hung thủ."
Ví dụ sử dụng:
Cách 1: "Sau khi xem xét hồ sơ, tòa án cấp cao đã quyết định phá án vì có nhiều điểm chưa rõ ràng."
Cách 2: "Đội điều tra hình sự đã làm việc không mệt mỏi để phá án vụ cướp ngân hàng xảy ra tuần trước."
Biến thể và từ liên quan:
Phá án: được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp luật, có thể đi kèm với các từ như "vụ án", "tòa án", "công an".
Phá án hình sự: cụ thể hóa việc điều tra các vụ án liên quan đến tội phạm hình sự.
Hủy án: từ này có nghĩa gần giống với "phá án", nhưng thường chỉ về việc tòa án hủy bỏ một bản án mà không đề cập đến quá trình điều tra.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Giải quyết vụ án: cũng có nghĩa là làm rõ một vụ án, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tòa án.
Điều tra: quá trình thu thập thông tin và chứng cứ để làm rõ một vụ án, nhưng không chỉ giới hạn trong việc phá án mà có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "phá án", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ trong từng trường hợp cụ thể.