Characters remaining: 500/500
Translation

phá án

Academic
Friendly

Từ "phá án" trong tiếng Việt có nghĩa chính việc giải quyết hoặc làm một vụ án, thường liên quan đến hoạt động điều tra củaquan chức năng, như cảnh sát hoặc tòa án. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp luật, điều tra tội phạm cũng có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn về việc tìm ra sự thật trong một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  1. Phá án có thể được hiểu theo hai cách:
    • Cách 1: Khi một tòa án cấp trên (tòa thượng thẩm) huỷ bỏ hoặc sửa đổi bản án của tòa án cấp dưới (tòa sơ thẩm). dụ: "Tòa sơ thẩm đã xử như thế thì tòa thượng thẩm không có lý phá án."
    • Cách 2: Khi cơ quan công an, cảnh sát tiến hành điều tra làm một vụ án hình sự. dụ: "Cảnh sát hình sự đang đi phá án để tìm ra hung thủ."
dụ sử dụng:
  • Cách 1: "Sau khi xem xét hồ sơ, tòa án cấp cao đã quyết định phá án nhiều điểm chưa rõ ràng."
  • Cách 2: "Đội điều tra hình sự đã làm việc không mệt mỏi để phá án vụ cướp ngân hàng xảy ra tuần trước."
Biến thể từ liên quan:
  • Phá án: được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp luật, có thể đi kèm với các từ như "vụ án", "tòa án", "công an".
  • Phá án hình sự: cụ thể hóa việc điều tra các vụ án liên quan đến tội phạm hình sự.
  • Hủy án: từ này có nghĩa gần giống với "phá án", nhưng thường chỉ về việc tòa án hủy bỏ một bản án không đề cập đến quá trình điều tra.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Giải quyết vụ án: cũng có nghĩalàm một vụ án, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tòa án.
  • Điều tra: quá trình thu thập thông tin chứng cứ để làm một vụ án, nhưng không chỉ giới hạn trong việc phá án có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc báo chí, "phá án" có thể được dùng để chỉ sự khám phá ra sự thật phức tạp hơn chỉ một vụ án hình sự đơn giản. dụ: "Cuộc điều tra đã không chỉ phá án còn làm nhiều vấn đề xã hội khác."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phá án", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ trong từng trường hợp cụ thể.

  1. đgt 1. Nói toà án cấp trên huỷ một bản án do cấp dưới đã xử: Toà sơ thẩm đã xử như thế thì toà thượng thẩm không phá án. 2. Nói công an điều tra mật về đối tượng của vụ án: Cảnh sát hình sự đi phá án.

Comments and discussion on the word "phá án"